Bi Inox 304 40mm
Ống Inox Phi 650mm
Dây Inox Đàn Hồi 1,9mm
Dây Inox 410 8mm
Shim Chêm Inox 38mm
Láp Inox 431 Phi 3,2mm
Ống Inox (609,6 x 20 x 6000)mm
Tấm Inox 314 1.4mm
Láp Inox 303 Phi 510mm
Láp Inox 316 Phi 8,5mm
Láp Nhôm 5052 Phi 186
Nhôm 5086
Ống Nhôm 6061 Phi 108
Vuông Đặc Nhôm V-1464
Tấm Nhôm 5154
Ống Nhôm 1050 Phi 89
Láp Nhôm 5052 Phi 182
Láp Nhôm 6061 Phi 64
Lục Giác Nhôm 1420
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 91
Thép AISI, ASTM, UNS Gr.N1 Thép Tiêu Chuẩn Mỹ
Thép Tấm SWRCH22K – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 51CrV4
Thép 26CrMo4-2
Thép T50BA Thép Tiêu Chuẩn EN, EU – Châu Âu
Thép 36SMn14
Thép S355J0W
Thép Tấm FCMW380-7 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép X2CrNiMoN25-7-4
Thép FCAD1000-5
Đồng Hợp Kim GB-CuZn34Al2
Đồng Hợp Kim G-CuSn6ZnNi
Đồng Hợp Kim GZ-CuSn12
Đồng Hợp Kim M1r
Đồng PB102
Đồng Tiêu Chuẩn ISO CuNi15Zn21
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C24000
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN 2,0402
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CuZn33
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS C2801
Titan Grades 12
Titan Gr12
Tấm Titan
Ống Titan Grades 11
Láp Titan Gr4
Titan Gr23
Cuộn Titan Grades 4
Tấm Titan Gr1
Ống Titan Gr12
Titan Hợp Kim
Hastelloy B2
Chornin 625
Nicrofer 5716
Inconel 617
Ferrochronin 600
Cuộn Hastelloy B2
Cuộn Chornin 625
Cuộn Nicrofer 5716
Tấm Inconel 617
Tấm Ferrochronin 600
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?
—Vui lòng chọn—InoxNhômĐồngThépTitanNikenKhác
No thanks, I’m not interested!