Láp Inox 201 Phi 1,2mm
Láp Inox 630 Phi 180mm
Tấm Inox 347 0.40mm
Láp Inox 420 Phi 4,8mm
Láp Inox 303 Phi 6,3mm
Vuông Đặc Inox 303 38mm
Inox Vuông Đặc 65mm
Lục Giác Inox Phi 5
Láp Inox 314 Phi 106mm
Láp Inox 431 Phi 30mm
Ống Nhôm 7075 Phi 62
Ống Nhôm 5052 Phi 490
Ống Nhôm 6061 Phi 190
Láp Nhôm 5052 Phi 114
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 35
Ống Nhôm Phi 470
Ống Nhôm 1441
Nhôm 3005
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 188
Ống Nhôm 6061 Phi 130
Thép Tấm SGD400-D
Thép 1.4436
Thép 1.4513
Thép SGDB – Bảng Giá Chi Tiết
Thép Fe360BFN Thép Tiêu Chuẩn EN, EU – Châu Âu
Thép A490-2 Thép Tiêu Chuẩn UNE – Tây Ban Nha
Thép S355K2(+N)
Thép X1CrNi25-21
Thép 1.046
Thép 1.4301
Lục Giác Đồng Thau Phi 40
Lục Giác Đồng Đỏ Phi 21
Vuông Đặc Đồng 4mm
Dây Đồng 0,07mm
Dây Đồng 1,5mm
Shim Chêm Đồng 0.07mm
Shim Chêm Đồng 0.39mm
Shim Chêm Đồng 0.71mm
Shim Chêm Đồng 1.3mm
Shim Chêm Đồng 4.5mm
Titan Hợp Kim
Cuộn Titan Grades 5
Tấm Titan Gr2
Ống Titan Gr23
Hợp Kim Titan
Titan Grades 23
Cuộn Titan Gr7
Ống Titan Hợp Kim
Láp Titan Grades 5
Titan 5Al-2.5Sn
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Cuộn Hastelloy C276
Cuộn Nilo 6Pernifer 6
Tấm Sandvik Grade Alloys
Tấm Nickelvac 400
Tấm Nickelvac 625,
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?