Tấm Inox 304 0.85mm
Ống Inox (406,4 x 20 x 6000) mm
Láp Inox 316 Phi 103mm
Tấm Inox 316 1.8mm
Vuông Đặc Inox 304 60mm
Tấm Inox 409 185mm
Láp Inox 201 Phi 69mm
Inox Lục Giác 303 Phi 11
Láp Inox 309 Phi 99mm
Láp Inox 347 Phi 44mm
Ống Nhôm 7093
Ống Nhôm 5052 Phi 285
Láp Nhôm 6061 Phi 275
Ống Nhôm 1050 Phi 136
Lục Giác Nhôm 4004
Ống Nhôm 7075 Phi 380
Láp Nhôm 5052 Phi 110
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 19
Ống Nhôm Phi 450
Láp Nhôm 5052 Phi 460
Thép C125S
Thép 1.4306
Thép Tấm SF640B – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 1.8888
Thép SS400 Thép Tiêu Chuẩn JIS – Nhật Bản
Thép SUH4
Thép MSt6 Thép Tiêu Chuẩn PN – Ba Lan
Thép X10CrAlSi13
Thép X2CrNiMoSi18-5-3
Thép Tấm STK290 – Bảng Giá Chi Tiết
Đồng Tiêu Chuẩn Đức 2,4361
Đồng Tiêu Chuẩn MỸ C77000
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C85800
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN CuZn39Pb0.5
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CW607N
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS HBsC4
Cuộn Đồng 1.0mm
Tấm Đồng 0.60mm
Tấm Đồng 16mm
Tấm Đồng 115mm
Titan Grades 2
Cuộn Titan Grades 23
Tấm Titan Gr7
Láp Titan Hợp Kim
Titan Grades 3
Titan Gr3
Cuộn Titan Hợp Kim Giá Rẻ
Ống Titan Grades 2
Láp Titan Grades 23
Titan Gr4
Inconel 617
Ferrochronin 600
Hastelloy B2
Chornin 625
Nicrofer 5716
Cuộn Inconel 617
Cuộn Ferrochronin 600
Tấm Hastelloy B2
Tấm Chornin 625
Tấm Nicrofer 5716
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?