Ống Inox (21,34 x 6 x 6000)mm
Dây Inox 304 0,17mm
Cuộn Inox 309 10mm
Láp Inox 416 Phi 88mm
Láp Inox 416 Phi 5,0mm
Tấm Inox 410 0.02mm
Shim Chêm Inox 302 5mm
Dây Inox 0,80mm
Lá Căn Inox 0,07mm
Dây Inox 316 10mm
Láp Nhôm 7075 Phi 14
Ống Nhôm Phi 15
Ống Nhôm 7075 Phi 59
Láp Nhôm 4004
Ống Nhôm 1050 Phi 300
Nhôm 6205
Ống Nhôm 6061 Phi 400
Ống Nhôm 7075 Phi 152
Ống Nhôm 5052 Phi 166
Tấm Nhôm 8019
Thép SCLE2 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 17SMn20 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép Tấm SWRCH18A – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 1.0575
Thép 1.152
Thép 18CrMo4 Thép Tiêu Chuẩn UNE – Tây Ban Nha
Thép 1.0034
Thép WSt52.3 Thép Tiêu Chuẩn DIN – Đức
Thép FCD500-7A
Thép 1.4854
Đồng Hợp Kim SF-Cu
Đồng Tiêu Chuẩn Đức CuNi18Zn20
Đồng Tiêu Chuẩn NHẬT C1201
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C87500
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN CuZn5
Hợp Kim Đồng – Kẽm ISO CuZn37
Cuộn Đồng 0.12mm
Cuộn Đồng 1.8mm
Tấm Đồng 0.80mm
Tấm Đồng 20mm
Titan Grades 7
Cuộn Titan Gr3
Tấm Titan Hợp Kim Giá Rẻ
Láp Titan Grades 2
Titan Grades 11
Titan Gr11
Tấm Hợp Kim Titan
Ống Titan Grades 7
Láp Titan Gr3
Titan Gr12
Vascomax 300
Pyromet X750
Inconel 625
Nickelvac 825
Altemp 718
Cuộn Vascomax 300
Cuộn Pyromet X750
Tấm Inconel 625
Tấm Nickelvac 825
Tấm Altemp 718
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?