Tấm Inox 316 220mm
Tấm Inox 630 48mm
Bi Inox 304 20mm
Tấm Inox 303 240mm
Vuông Đặc Inox 100mm
Ống Inox Phi 76mm
Láp Inox 314 Phi 270mm
Cuộn Inox 430 0.55mm
Tấm Inox 309 200mm
Láp Inox 201 Phi 147mm
Ống Nhôm 5052 Phi 174
Lục Giác Nhôm 7034
Láp Nhôm Phi 255
Láp Nhôm 6063 Phi 180
Cuộn Nhôm 2319
Láp Nhôm 6063 Phi 245
Cuộn Nhôm 4045
Dây Nhôm 2297
Láp Nhôm 6061 Phi 69
Láp Nhôm 1050 Phi 30
Thép SUM11 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép SKD12 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép AISI, ASTM, UNS S30415 Thép Tiêu Chuẩn Mỹ
Láp Thép SUS321HTF
Thép 1.4878
Thép P460QL2
Thép 1.0841
Láp Thép SUS316HFB
Thép 1.4301
Thép 1.1141
Shim Chêm Đồng 7.7mm
Shim Chêm Đồng Đỏ 0.09mm
Shim Chêm Đồng Đỏ 0.41mm
Shim Chêm Đồng Đỏ 0.73mm
Shim Chêm Đồng Đỏ 1.5mm
Shim Chêm Đồng Đỏ 4.7mm
Shim Chêm Đồng Đỏ 7.9mm
Shim Chêm Đồng Thau 0.11mm
Shim Chêm Đồng Thau 0.43mm
Đồng 2041
Titan Hợp Kim
Cuộn Titan Grades 5
Tấm Titan Gr2
Ống Titan Gr23
Hợp Kim Titan
Titan Grades 23
Cuộn Titan Gr7
Ống Titan Hợp Kim
Láp Titan Grades 5
Titan 5Al-2.5Sn
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Cuộn Hastelloy C276
Cuộn Nilo 6Pernifer 6
Tấm Sandvik Grade Alloys
Tấm Nickelvac 400
Tấm Nickelvac 625,
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?