Vuông Đặc Inox 304 45mm
Lục Giác Inox Phi 7
Tấm Inox 403 0.10mm
Ống Inox (355,6 x 27,76 x 6000)mm
Shim Chêm Inox 304 0,3mm
Láp Inox 403 Phi 270mm
Láp Inox 314 Phi 21mm
Tấm Inox 436 30mm
Giá Inox Tấm 430
Láp Inox 317L Phi 530mm
Láp Nhôm 6063 Phi 35
Láp Nhôm 1050 Phi 1000
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 114
cây nhôm hộp
Láp Nhôm 6063 Phi 23
Ống Nhôm 1050 Phi 47
Nhôm 4004
Láp Nhôm 7075 Phi 49
Ống Nhôm 5052 Phi 164
Lục Giác Nhôm 7005
Thép Tấm SWRCH15A – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 1.4419
Thép Tấm FCDLE3 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép WR50B Thép Tiêu Chuẩn BS – Anh
Thép 224-460 Thép Tiêu Chuẩn BS – Anh
Thép SUS329J4LTP
Thép X2CrNiMoN29-7-2
Láp Thép STW290
Thép E355
Thép 1.4563
Đồng Hợp Kim G-CuZn34Al2
Đồng Hợp Kim GZ-CuZn35Al1
Đồng Hợp Kim P-CuAl10Ni5Fe5
Đồng SG-CuAl8Ni6
Đồng Tiêu Chuẩn MỸ C12000
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C35300
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN CuZn15
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CuZn39Pb3
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS C3712
Cuộn Đồng 0.50mm
Titan Gr4
Cuộn Hợp Kim Titan
Tấm Titan Grades 7
Ống Titan Gr3
Láp Titan Hợp Kim Giá Rẻ
Titan Grades 3
Cuộn Titan 5Al-2.5Sn
Tấm Titan Gr11
Láp Hợp Kim Titan
Titan Grades 4
Incoloy 800HT
Nickelvac HC-276
Niken
Rene 41
Nicrofer 4241
Cuộn Incoloy 800HT
Cuộn Nickelvac HC-276
Tấm Niken
Tấm Rene 41
Tấm Nicrofer 4241
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?