Cuộn Inox 321 0.08mm
Ống Inox Phi 58mm
Láp Inox 631 Phi 101mm
Lưới Inox Nhỏ
Tấm Inox 410 70mm
Dây Inox 410 1,2mm
Láp Inox 403 Phi 11mm
Inox Vuông Đặc 304 70mm
Tấm Inox 303 70mm
Láp Inox 304 Phi 143mm
Ống Nhôm 7072
Ống Nhôm 5052 Phi 67
Tấm Nhôm 2.5mm
Lục Giác Nhôm 8090
Láp Nhôm 1050 Phi 114
Dây Nhôm 7091
Vuông Đặc Nhôm 1060
Nhôm 1100
Ống Nhôm 7075 Phi 152
Láp Nhôm 5086
Thép 1.0764
Thép 1.2549
Thép Tấm 46S20 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 1.1228
Thép AISI, ASTM, UNS A588 Thép Tiêu Chuẩn Mỹ
Láp Thép SUH310
Thép SUS329J3LTP – Bảng Giá Chi Tiết
Thép EN-GJN-HV600(XCr18)
Thép C82D
Thép Tấm SK85
Đồng CuZn42Mn2
Thanh Busbar Đồng
Đồng CW128C
Đồng CW506L
Đồng CZ106
Đồng Hợp Kim 2,0331
Đồng Hợp Kim 2,083
Đồng Hợp Kim 2,1203
Đồng Hợp Kim 2.0835.01
Đồng Hợp Kim 2.1176.04
Titan Hợp Kim
Cuộn Titan Grades 5
Tấm Titan Gr2
Ống Titan Gr23
Hợp Kim Titan
Titan Grades 23
Cuộn Titan Gr7
Ống Titan Hợp Kim
Láp Titan Grades 5
Titan 5Al-2.5Sn
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Cuộn Hastelloy C276
Cuộn Nilo 6Pernifer 6
Tấm Sandvik Grade Alloys
Tấm Nickelvac 400
Tấm Nickelvac 625,
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?
—Vui lòng chọn—InoxNhômĐồngThépTitanNikenKhác
No thanks, I’m not interested!