Láp Inox 416 Phi 160mm
Dây Inox 410 9mm
Láp Inox 431 Phi 134mm
Inox Đặc Vuông 303 50mm
Láp Inox 317L Phi 114mm
Ống Inox DN150/SCH160
Láp Inox 310s Phi 66mm
Láp Inox 329 Phi 132mm
Inox 3Mm
Tấm Inox 303 30mm
Láp Nhôm 6063 Phi 93
Ống Nhôm 6061 Phi 188
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 420
Láp Nhôm 1050 Phi 47
Láp Nhôm 5252
Lục Giác Nhôm 8011
Ống Nhôm 7075 Phi 470
Ống Nhôm 6061 Phi 10
Nhôm 5154
Ống Nhôm 7075 Phi 126
Thép 1.4335
Thép Tấm SCR440H
Thép Tấm SUS316TF – Bảng Giá Chi Tiết
Thép ST00H Thép Tiêu Chuẩn ONORM – Áo
Thép Tấm SKD2 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép AE255D Thép Tiêu Chuẩn NBN – Bỉ
Thép Tấm SCR445
Thép FeE355KGN Thép Tiêu Chuẩn UNI – Italy
Thép Tấm STM-R690 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 1.4595
Đồng Hợp Kim CuZn40Pb
Đồng Hợp Kim GB-CuSn7ZnPb
Đồng Hợp Kim G-CuSn12Ni
Đồng Hợp Kim GZ-CuAl11Ni
Đồng Hợp Kim LTS23A6ZH3Mts2
Đồng NS107
Đồng Tiêu Chuẩn Đức NiCu30Fe
Đồng Tiêu Chuẩn NHẬT C7701
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN 2,0321
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CuZn16Si4-C
Titan Grades 4
Titan Gr4
Cuộn Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Ống Titan Grades 3
Láp Titan 5Al-2.5Sn
Titan Gr5
Cuộn Titan
Tấm Titan Grades 11
Ống Titan Gr4
Láp Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Cuộn Sandvik Grade Alloys
Cuộn Nickelvac 400
Cuộn Nickelvac 625,
Tấm Hastelloy C276
Tấm Nilo 6Pernifer 6
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?