Lục Giác Inox 303 Phi 28
Ống Inox (355,6 x 14 x 6000)mm
Láp Inox 201 Phi 17mm
Láp Inox 416 Phi 380mm
Tấm Inox 409 150mm
Tấm Inox 403 200mm
Hộp Inox 30X30
Láp Inox 310s Phi 17mm
Láp Inox 403 Phi 330mm
Láp Inox 309 Phi 126mm
Cuộn Nhôm 0.55mm
Cuộn Nhôm 0.24mm
Nhôm 5059
Vuông Đặc Nhôm 4004
Tấm Nhôm 7010
Lục Giác Nhôm Phi 70
Lục Giác Nhôm 8019
Láp Nhôm Phi 440
Nhôm V-1469
Ống Nhôm 1050 Phi 365
Thép 50F45 Thép Tiêu Chuẩn BS – Anh
Thép 1.4539
Thép Tấm SFNCM830
Thép Tấm SUS329J1TKA
Thép 403S17 Thép Tiêu Chuẩn BS – Anh
Láp Thép SFNCM880
Thép St52-3N Thép Tiêu Chuẩn DIN – Đức
Thép AISI, ASTM, UNS Gr.D Thép Tiêu Chuẩn Mỹ
Thép Tấm SKS81M – Bảng Giá Chi Tiết
Thép X3CrNiMoN27-5-2
Đồng Hợp Kim P-CuZn40
Đồng Tiêu Chuẩn Đức 2,4361
Đồng Tiêu Chuẩn MỸ C77000
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C85800
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN CuZn39Pb0.5
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CW607N
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS HBsC4
Cuộn Đồng 1.0mm
Tấm Đồng 0.60mm
Tấm Đồng 16mm
Titan Grades 2
Cuộn Titan Grades 23
Tấm Titan Gr7
Láp Titan Hợp Kim
Titan Grades 3
Titan Gr3
Cuộn Titan Hợp Kim Giá Rẻ
Ống Titan Grades 2
Láp Titan Grades 23
Titan Gr4
Inconel 617
Ferrochronin 600
Hastelloy B2
Chornin 625
Nicrofer 5716
Cuộn Inconel 617
Cuộn Ferrochronin 600
Tấm Hastelloy B2
Tấm Chornin 625
Tấm Nicrofer 5716
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?