Ống Inox (26,67 x 6 x 6000)mm
Shim Chêm Inox 0,8mm
Vuông Đặc Inox 303 40mm
Inox Đặc Vuông 48mm
Inox Vuông Đặc 304 60mm
Cuộn Inox 309 0.03mm
Tấm Inox 430 4.5mm
Tấm Inox 630 85mm
Cấu Tạo Inox 304
Ống Inox Phi 6,8mm
Ống Nhôm 2297
Láp Nhôm 6063 Phi 600
Láp Nhôm 6063 Phi 52
Lục Giác Nhôm Phi 22
Ống Nhôm 5052 Phi 104
Tấm Nhôm 400mm
Láp Nhôm 6063 Phi 66
Láp Nhôm 6063 Phi 385
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 89
Tấm Nhôm 9.0mm
Thép 18CrMo4 Thép Tiêu Chuẩn ISO
Thép SGD400-D – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 1.4542
Thép 1.4468
Thép 1.4578
Thép Tấm SKS21
Thép 1.2162
Thép AISI, ASTM, UNS 1024 Thép Tiêu Chuẩn Mỹ
Thép Z11CN18-08 Thép Tiêu Chuẩn AFNOR – Pháp
Thép X2CrNi19-11
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C68700
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN CuZn38Pb1.5
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CW509L
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS H5112/class2
Cuộn Đồng 0.90mm
Tấm Đồng 0.50mm
Tấm Đồng 14mm
Tấm Đồng 105mm
Ống Đồng Phi 27
Ống Đồng Phi 59
Titan
Cuộn Titan Grades 11
Tấm Titan Gr4
Ống Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Titan Grades 1
Titan Gr1
Cuộn Titan Gr12
Ống Titan
Láp Titan Grades 11
Titan Gr2
Monel R405
LC Nickel 99.2
Inconel 600
Pyromet 601
NickelvacX750
Cuộn Monel R405
Cuộn LC Nickel 99.2
Tấm Inconel 600
Tấm Pyromet 601
Tấm NickelvacX750
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?
—Vui lòng chọn—InoxNhômĐồngThépTitanNikenKhác
No thanks, I’m not interested!