Inox Lục Giác 304 Phi 50
Ống Inox (273,0 x 9,271 x 6000) mm
Shim Chêm Inox 302 0,39mm
Lục Giác Inox 304 Phi 35
Shim Chêm Inox 304 44mm
Ống Inox Phi 12mm
Ống Inox (101,6 x 20 x 6000)mm
Láp Inox 309 Phi 21mm
Shim Chêm Inox 304 0,17mm
Láp Inox 304 Phi 78mm
Cuộn Nhôm 7093
Ống Nhôm 8014
Ống Nhôm Phi 98
Ống Nhôm 5052 Phi 430
Tấm Nhôm 5005
Lục Giác Nhôm 5052
Ống Nhôm Phi 40
Ống Nhôm 7075 Phi 68
Ống Nhôm 5052 Phi 215
Láp Nhôm 7075 Phi 116
Thép Tấm SL2N255
Láp Thép SFVC2A
Thép 1.0488
Thép 1.4501
Thép BT1 Thép Tiêu Chuẩn BS – Anh
Thép FCMP650-2
Bảng Giá Thép SCM418H
Thép 1.0149
Thép Z2CND25.22Az Thép Tiêu Chuẩn AFNOR – Pháp
Thép 08ps Thép Tiêu Chuẩn GOST – Nga
Shim Chêm Đồng Thau 0.43mm
Đồng 2041
Shim Chêm Đồng Thau 0.75mm
Đồng 21293
Shim Chêm Đồng Thau 1.7mm
Đồng C17510
Shim Chêm Đồng Thau 4.9mm
Đồng C3602
Shim Chêm Đồng Thau 8.1mm
Đồng C65500
Titan Hợp Kim
Cuộn Titan Grades 5
Tấm Titan Gr2
Ống Titan Gr23
Hợp Kim Titan
Titan Grades 23
Cuộn Titan Gr7
Ống Titan Hợp Kim
Láp Titan Grades 5
Titan 5Al-2.5Sn
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Cuộn Hastelloy C276
Cuộn Nilo 6Pernifer 6
Tấm Sandvik Grade Alloys
Tấm Nickelvac 400
Tấm Nickelvac 625,
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?