Ống Inox (219,0 x 60 x 6000) mm
Láp Inox 314 Phi 101mm
Tấm Inox 431 0.16mm
Tấm Inox 329 0.13mm
Lá Căn Inox 301 80mm
Ống Inox (26,67 x 1,651 x 6000) mm
Lục Giác Inox 304 Phi 6
Dây Xích Inox 316 1,8mm
Ống Inox DN600/SCHXXS
Cuộn Inox 321 0.08mm
Ống Nhôm 1050 Phi 60
Dây Nhôm 7022
Láp Nhôm 1050 Phi 178
Ống Nhôm 2097
Ống Nhôm Phi 410
nhôm hộp 44×100
Vuông Đặc Nhôm 5252
Láp Nhôm 1050 Phi 54
Vuông Đặc Nhôm 7079
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 72
Thép 17GS Thép Tiêu Chuẩn GOST – Nga
Thép 25CrMo4 Thép Tiêu Chuẩn SFS – Phần Lan
Láp Thép SK95C-CSP
Thép 1.4016
Thép FeE355 Thép Tiêu Chuẩn ISO
Thép NZ3 Thép Tiêu Chuẩn PN – Ba Lan
Thép 1.4833
Thép SKH3 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 1.411
Thép X8CrNiMoNb16-16
Đồng Hợp Kim GB-CuZn34Al2
Đồng Hợp Kim G-CuSn6ZnNi
Đồng Hợp Kim GZ-CuSn12
Đồng Hợp Kim M1r
Đồng PB102
Đồng Tiêu Chuẩn ISO CuNi15Zn21
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C24000
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN 2,0402
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CuZn33
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS C2801
Titan Grades 12
Titan Gr12
Tấm Titan
Ống Titan Grades 11
Láp Titan Gr4
Titan Gr23
Cuộn Titan Grades 4
Tấm Titan Gr1
Ống Titan Gr12
Titan Hợp Kim
Hastelloy B2
Chornin 625
Nicrofer 5716
Inconel 617
Ferrochronin 600
Cuộn Hastelloy B2
Cuộn Chornin 625
Cuộn Nicrofer 5716
Tấm Inconel 617
Tấm Ferrochronin 600
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?