Cuộn Inox 430 0.20mm
Láp Inox 630 Phi 132mm
Dây Xích Inox 304 3,6mm
Cuộn Inox 321 2.5mm
Dây Inox 201 0,75mm
Shim Chêm Inox 316 0,45mm
Ống Inox Phi 127
Ống Inox (406,4 x 30,93 x 6000)mm
Láp Inox 431 Phi 87mm
Inox Đặc Vuông 303 25mm
Dây Nhôm 2014
Lục Giác Nhôm 5454
Láp Nhôm 7079
Tấm Nhôm 4.0mm
Láp Nhôm 6063 Phi 136
Ống Nhôm 7075 Phi 310
Láp Nhôm 1050 Phi 305
Láp Nhôm 5052 Phi 270
Lục Giác Nhôm Phi 4
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 144
Láp Thép SUP10
Thép 1.4432
Thép Tấm SUS316J1
Thép FCAD1200-2 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép XC48H1 Thép Tiêu Chuẩn AFNOR – Pháp
Thép Tấm SL3N440
Thép 1.658
Thép Tấm SUS430J1LTP – Bảng Giá Chi Tiết
Thép S355J2
Thép Tấm SFNCM1080
Đồng CZ106
Đồng Hợp Kim 2,0331
Đồng Hợp Kim 2,083
Đồng Hợp Kim 2,1203
Đồng Hợp Kim 2.0835.01
Đồng Hợp Kim 2.1176.04
Đồng Hợp Kim C4640
Đồng Hợp Kim CuAl8Fe3
Đồng Hợp Kim CuSn6P
Đồng Hợp Kim CuZn38Pb1
Titan Hợp Kim
Cuộn Titan Grades 5
Tấm Titan Gr2
Ống Titan Gr23
Hợp Kim Titan
Titan Grades 23
Cuộn Titan Gr7
Ống Titan Hợp Kim
Láp Titan Grades 5
Titan 5Al-2.5Sn
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Cuộn Hastelloy C276
Cuộn Nilo 6Pernifer 6
Tấm Sandvik Grade Alloys
Tấm Nickelvac 400
Tấm Nickelvac 625,
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?