Inox Đặc Vuông 20mm
Ống Inox (406,4 x 40,46 x 6000)mm
Ống Đúc Inox 316
Láp Inox Phi 65mm
Cuộn Inox 304 0.07mm
Láp Inox 431 Phi 26mm
Vuông Đặc Inox 80mm
Láp Inox 347 Phi 43mm
Dây Inox 301 0,25mm
Inox Đặc Vuông 316 20mm
Ống Nhôm 1441
Láp Nhôm 5052 Phi 19
Tấm Nhôm 1450
Tấm Nhôm 6022
Ống Nhôm 1050 Phi 245
Láp Nhôm Phi 76
Láp Nhôm 5052 Phi 164
Láp Nhôm 5052 Phi 295
Vuông Đặc Nhôm 4015
Láp Nhôm 6063 Phi 95
Thép 1.0929
Thép SCr445
Thép 1.0425
Thép 1.455
Thép STB340 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép Tấm SCMNH4 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép Fe50 Thép Tiêu Chuẩn SFS – Phần Lan
Thép Tấm SUS317TB
Thép Tấm SN400C – Bảng Giá Chi Tiết
Thép Tấm FCMP590-3
Đồng Hợp Kim SF-Cu
Đồng Tiêu Chuẩn Đức CuNi18Zn20
Đồng Tiêu Chuẩn NHẬT C1201
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C87500
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN CuZn5
Hợp Kim Đồng – Kẽm ISO CuZn37
Cuộn Đồng 0.12mm
Cuộn Đồng 1.8mm
Tấm Đồng 0.80mm
Tấm Đồng 20mm
Titan Grades 7
Cuộn Titan Gr3
Tấm Titan Hợp Kim Giá Rẻ
Láp Titan Grades 2
Titan Grades 11
Titan Gr11
Tấm Hợp Kim Titan
Ống Titan Grades 7
Láp Titan Gr3
Titan Gr12
Vascomax 300
Pyromet X750
Inconel 625
Nickelvac 825
Altemp 718
Cuộn Vascomax 300
Cuộn Pyromet X750
Tấm Inconel 625
Tấm Nickelvac 825
Tấm Altemp 718
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?