Inox Lục Giác Phi 17
Ống Inox (355,6 x 60 x 6000) mm
Inox 201
Láp Inox 317L Phi 3,5mm
Shim Chêm Inox 316 0,8mm
Tấm Inox 440c 7.0mm
Tấm Inox 80mm
Tấm Inox 321 34mm
Dây Inox 304 0,06mm
Tấm Inox 55mm
Tấm Nhôm 3.0mm
Vuông Đặc Nhôm 2197
Cuộn Nhôm 646g
Ống Nhôm 7176
Cuộn Nhôm 3003
Ống Nhôm 5052 Phi 315
Dây Nhôm 6060
Lục Giác Nhôm 6262
Ống Nhôm 7075 Phi 650
Láp Nhôm 6061 Phi 11
Thép S70C-CSP – Bảng Giá Chi Tiết
Thép FCMP490-4 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép SUS436LTKC – Bảng Giá Chi Tiết
Thép X2CrNiN23-4
Thép S50CM – Bảng Giá Chi Tiết
Thép Tấm S35CM – Bảng Giá Chi Tiết
Thép Đóng Tàu E36Z35 – ( E36Z35 )
Thép Tấm STM-C640 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 1.4501
Thép 1.0046
Lá Căn Đồng Đỏ 5.3mm
Đồng 20572
Lá Căn Đồng Đỏ 8.5mm
Đồng 2158
Lá Căn Đồng Thau 0.17mm
Đồng C19400
Lá Căn Đồng Thau 0.49mm
Đồng C36500
Lá Căn Đồng Thau 0.81mm
Đồng C7060
Titan Hợp Kim
Cuộn Titan Grades 5
Tấm Titan Gr2
Ống Titan Gr23
Hợp Kim Titan
Titan Grades 23
Cuộn Titan Gr7
Ống Titan Hợp Kim
Láp Titan Grades 5
Titan 5Al-2.5Sn
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Cuộn Hastelloy C276
Cuộn Nilo 6Pernifer 6
Tấm Sandvik Grade Alloys
Tấm Nickelvac 400
Tấm Nickelvac 625,
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?