Lá Căn Inox 0,33mm
Láp Inox 410 Phi 29mm
Láp Inox 201 Phi 109mm
Tấm Inox 430 135mm
Láp Inox 630 Phi 82mm
Van Inox 316
Shim Chêm Inox 304 20mm
Shim Chêm Inox 316 0,19mm
Láp Inox 420 Phi 5,5mm
Shim Chêm Inox 301 22mm
Láp Nhôm 7075 Phi 130
Nhôm 6066
Láp Nhôm Phi 156
Cuộn Nhôm 5052
Cuộn Nhôm 8091
Tấm Nhôm 1.8mm
Lục Giác Nhôm Phi 23
Ống Nhôm 1050 Phi 48
Ống Nhôm 6061 Phi 470
Dây Nhôm 2048
Thép Tấm SWRCH18K
Thép 1.8803
Thép SKD11 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép S45C Thép Tiêu Chuẩn JIS – Nhật Bản
Thép S250GD
Thép 1.4941
Thép 38CrCoWV18-17-17
Thép 1.4404
Thép S355NL
Thép 1.4335
Đồng PB104
Đồng Tiêu Chuẩn ISO NiCu30
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C26800
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN 2,047
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CuZn37AI1-C
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS C3561
Cuộn Đồng 0.30mm
Tấm Đồng 0.18mm
Tấm Đồng 4.5mm
Tấm Đồng 48mm
Titan 5Al-2.5Sn
Titan Hợp Kim Giá Rẻ
Tấm Titan Grades 2
Ống Titan Grades 23
Láp Titan Gr7
Hợp Kim Titan
Cuộn Titan Grades 7
Tấm Titan Gr3
Ống Titan Hợp Kim Giá Rẻ
Titan
Sanicro 25
Haynes X750
Vascomax C300
Hastelloy X
Altemp 625
Cuộn Sanicro 25
Cuộn Haynes X750
Cuộn Vascomax C300
Tấm Hastelloy X
Tấm Altemp 625
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?