Láp Inox 304 Phi 21mm
Cuộn Inox 409 1.4mm
Shim Chêm Inox 316 0,45mm
Láp Inox 310s Phi 125mm
Tấm Inox 309 12mm
Tấm Inox 436 0.03mm
Shim Chêm Inox 302 0,01mm
Inox Lục Giác 303 Phi 24
Láp Inox 416 Phi 74mm
Ống Inox DN15/SCH10s
Ống Nhôm Phi 152
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 80
Ống Nhôm 6061 Phi 265
Ống Nhôm 5052 Phi 152
Láp Nhôm 5052 Phi 68
Ống Nhôm 1050 Phi 118
Cuộn Nhôm 5653
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 95
Láp Nhôm 1050 Phi 66
Láp Nhôm 6061 Phi 74
Thép SUM31 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 305S19 Thép Tiêu Chuẩn BS – Anh
Thép X2CrNi12
Thép EN-GJLA-XNiMn13-7
Thép Tấm FCLE4 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 1.8952
Thép 1.0757
Thép X5CrNiMo17-12-2
Thép AISI, ASTM, UNS A242Gr.1 Thép Tiêu Chuẩn Mỹ
Thép C92D2
Đồng Hợp Kim GB-CuZn34Al2
Đồng Hợp Kim G-CuSn6ZnNi
Đồng Hợp Kim GZ-CuSn12
Đồng Hợp Kim M1r
Đồng PB102
Đồng Tiêu Chuẩn ISO CuNi15Zn21
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C24000
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN 2,0402
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CuZn33
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS C2801
Titan Grades 12
Titan Gr12
Tấm Titan
Ống Titan Grades 11
Láp Titan Gr4
Titan Gr23
Cuộn Titan Grades 4
Tấm Titan Gr1
Ống Titan Gr12
Titan Hợp Kim
Hastelloy B2
Chornin 625
Nicrofer 5716
Inconel 617
Ferrochronin 600
Cuộn Hastelloy B2
Cuộn Chornin 625
Cuộn Nicrofer 5716
Tấm Inconel 617
Tấm Ferrochronin 600
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?
—Vui lòng chọn—InoxNhômĐồngThépTitanNikenKhác
No thanks, I’m not interested!