Tấm Inox 309 1.0mm
Lưới Đục Lỗ
Láp Inox 304 Phi 127mm
Tấm Inox 420J2 9.0mm
Dây Inox Đàn Hồi 3,0mm
Cuộn Inox 409 0.13mm
Tấm Inox 410 0.02mm
Ống Inox (42,16 x 4 x 6000) mm
Các Chủng Loại Inox
Tấm Inox 630 28mm
Cuộn Nhôm 3003
Ống Nhôm 7075 Phi 166
Láp Nhôm 5052 Phi 140
Vuông Đặc Nhôm 5010
Láp Nhôm 6201
Ống Nhôm Phi 335
nhôm hộp 30×30
Cuộn Nhôm 1230 (VAD23)
Ống Nhôm 5052 Phi 21
Láp Nhôm 7075
Láp Thép SK75M
Thép 18CrMo4
Thép 1.0955
Thép 1.0721
Thép 25CrMo4
Thép 1.0763
Thép C40R
Thép HX300BD
Thép DX53D
Thép 1.0493
Đồng Hợp Kim GB-CuZn37Al1
Đồng Hợp Kim G-CuZn15
Đồng Hợp Kim GZ-CuSn12Pb
Đồng Hợp Kim PB1
Đồng PB104
Đồng Tiêu Chuẩn ISO NiCu30
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C26800
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN 2,047
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CuZn37AI1-C
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS C3561
Titan 5Al-2.5Sn
Titan Hợp Kim Giá Rẻ
Tấm Titan Grades 2
Ống Titan Grades 23
Láp Titan Gr7
Hợp Kim Titan
Cuộn Titan Grades 7
Tấm Titan Gr3
Ống Titan Hợp Kim Giá Rẻ
Titan
Sanicro 25
Haynes X750
Vascomax C300
Hastelloy X
Altemp 625
Cuộn Sanicro 25
Cuộn Haynes X750
Cuộn Vascomax C300
Tấm Hastelloy X
Tấm Altemp 625
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?