Ống Inox (323,8 x 30 x 6000)mm
Ống Inox (406,4 x 12 x 6000) mm
Láp Inox 316 Phi 122mm
Shim Chêm Inox 301 0,33mm
Ống Inox (141,3 x 12 x 6000)mm
Lục Giác Inox 304 Phi 34
Shim Chêm Inox 302 0,09mm
Ống Inox DN100/SCH160
Inox Đục Lỗ
Lá Căn Inox 301 0,45mm
Ống Nhôm 4045
Cuộn Nhôm 1230 (VAD23)
Ống Nhôm 5052 Phi 92
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 265
Tấm Nhôm 36mm
nhôm hộp chữ nhật
Ống Nhôm 1145
Ống Nhôm 5052 Phi 46
Ống Nhôm 6061 Phi 87
Láp Nhôm 1421
Thép X6NiCrTiMoVB25-15-2
Thép SUH36 – Bảng Giá Chi Tiết
Láp Thép SWRH77A
Thép 1.8866
Thép 1.4301
Thép X12Cr13
Thép Fe37B Thép Tiêu Chuẩn SFS – Phần Lan
Thép Tấm FCLE1 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép X3CrNiMoBN17-13-3
Thép SFB1 – Bảng Giá Chi Tiết
Đồng Tiêu Chuẩn Đức 2,4361
Đồng Tiêu Chuẩn MỸ C77000
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C85800
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN CuZn39Pb0.5
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CW607N
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS HBsC4
Cuộn Đồng 1.0mm
Tấm Đồng 0.60mm
Tấm Đồng 16mm
Tấm Đồng 115mm
Titan Grades 2
Cuộn Titan Grades 23
Tấm Titan Gr7
Láp Titan Hợp Kim
Titan Grades 3
Titan Gr3
Cuộn Titan Hợp Kim Giá Rẻ
Ống Titan Grades 2
Láp Titan Grades 23
Titan Gr4
Inconel 617
Ferrochronin 600
Hastelloy B2
Chornin 625
Nicrofer 5716
Cuộn Inconel 617
Cuộn Ferrochronin 600
Tấm Hastelloy B2
Tấm Chornin 625
Tấm Nicrofer 5716
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?