Inox Lục Giác Phi 40
Khổ Inox Tiêu Chuẩn
Tấm Inox 410 105mm
Láp Inox 309 Phi 37mm
Ống Inox (48,26 x 3,683 x 6000)mm
Tấm Inox 301 9.0mm
Láp Inox 329 Phi 78mm
Vuông Đặc Inox 90mm
Cuộn Inox 309 0.06mm
Tấm Inox 430 60mm
Láp Nhôm 5052 Phi 46
Ống Nhôm 5052 Phi 118
Láp Nhôm 6061 Phi 148
Ống Nhôm 6061 Phi 134
Lục Giác Nhôm Phi 14
Ống Nhôm Phi 154
Ống Nhôm 7075 Phi 950
Láp Nhôm 6061 Phi 186
Láp Nhôm 7075 Phi 190
Láp Nhôm 6063 Phi 245
Thép 1.0254
Thép M450-65K
Thép Tấm SUS329J1
Thép AISI, ASTM, UNS A633Gr.D Thép Tiêu Chuẩn Mỹ
Thép 50CrMo4 Thép Tiêu Chuẩn ISO
Thép 1.6569
Láp Thép FCMP800-1
Thép Tấm SCM445 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép SDP6 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép Tấm SUS316L
Lá Căn Đồng 0.95mm
Đồng CuZn37Mn3Al2PbSi
Lá Căn Đồng 3.7mm
Đồng CW009A
Lá Căn Đồng 6.9mm
Đồng CW352H
Lá Căn Đồng Đỏ 0.01mm
Đồng CW603N
Lá Căn Đồng Đỏ 0.33mm
Đồng CZ121/3
Titan Grades 7
Titan Gr7
Tấm Titan Hợp Kim
Ống Titan Grades 5
Láp Titan Gr2
Titan Gr11
Cuộn Titan Grades 2
Tấm Titan Grades 23
Ống Titan Gr7
Tấm Monel R405
Tấm LC Nickel 99.2
Ống Inconel 600
Ống Pyromet 601
Ống NickelvacX750
Láp Monel R405
Láp LC Nickel 99.2
Inconel 600
Pyromet 601
NickelvacX750
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?