Shim Chêm Inox 304 0,16mm
Láp Inox 314 Phi 124mm
Tấm Inox 347 140mm
Ống Inox Phi 260mm
Tấm Inox 309 0.14mm
Cuộn Inox 201 0.40mm
Inox Lục Giác 303 Phi 6
Ống Inox (127,0 x 22 x 6000) mm
Láp Inox 630 Phi 85mm
Láp Inox 431 Phi 74mm
Tấm Nhôm 0.60mm
Ống Nhôm 5052 Phi 255
Ống Nhôm 6061 Phi 340
Ống Nhôm 5052 Phi 84
Nhôm 8014
Tấm Nhôm 22mm
Ống Nhôm 1050 Phi 12
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 260
Ống Nhôm 1050 Phi 850
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 174
Thép 1.058
Thép SCPL11 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 1.4597
Thép Tấm FCDLE1
Thép X2CrNi18-9
Thép 1.4547
Thép 1.2738
Thép FCD600-3A
Thép X6CrNiTi18-10
Láp Thép SCr435H
Đồng Hợp Kim GB-CuZn34Al2
Đồng Hợp Kim G-CuSn6ZnNi
Đồng Hợp Kim GZ-CuSn12
Đồng Hợp Kim M1r
Đồng PB102
Đồng Tiêu Chuẩn ISO CuNi15Zn21
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C24000
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN 2,0402
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CuZn33
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS C2801
Titan Grades 12
Titan Gr12
Tấm Titan
Ống Titan Grades 11
Láp Titan Gr4
Titan Gr23
Cuộn Titan Grades 4
Tấm Titan Gr1
Ống Titan Gr12
Titan Hợp Kim
Hastelloy B2
Chornin 625
Nicrofer 5716
Inconel 617
Ferrochronin 600
Cuộn Hastelloy B2
Cuộn Chornin 625
Cuộn Nicrofer 5716
Tấm Inconel 617
Tấm Ferrochronin 600
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?
—Vui lòng chọn—InoxNhômĐồngThépTitanNikenKhác
No thanks, I’m not interested!